中文 Trung Quốc
米該亞
米该亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Micah
米該亞 米该亚 phát âm tiếng Việt:
[Mi3 gai1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Micah
米諾安 米诺安
米開朗基羅 米开朗基罗
米開蘭基羅 米开兰基罗
米高揚 米高扬
米麴菌 米麴菌
米麵 米面