中文 Trung Quốc
米爾斯
米尔斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mills (tên)
米爾斯 米尔斯 phát âm tiếng Việt:
[Mi3 er3 si1]
Giải thích tiếng Anh
Mills (name)
米爾頓 米尔顿
米特·羅姆尼 米特·罗姆尼
米突 米突
米粉肉 米粉肉
米粒 米粒
米粒組織 米粒组织