中文 Trung Quốc
米果
米果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo cracker
米果 米果 phát âm tiếng Việt:
[mi3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
rice cracker
米格 米格
米格爾·德·塞萬提斯·薩維德拉 米格尔·德·塞万提斯·萨维德拉
米歇爾 米歇尔
米泉 米泉
米泉市 米泉市
米漿 米浆