中文 Trung Quốc
米其林
米其林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Michelin (lốp công ty)
米其林 米其林 phát âm tiếng Việt:
[Mi3 qi2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Michelin (tire company)
米凱拉 米凯拉
米利班德 米利班德
米制 米制
米國 米国
米夫 米夫
米奇 米奇