中文 Trung Quốc
  • 籲 繁體中文 tranditional chinese
  • 吁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để implore
籲 吁 phát âm tiếng Việt:
  • [yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to implore