中文 Trung Quốc
  • 籭 繁體中文 tranditional chinese
  • 籭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 篩|筛 [shai1]
籭 籭 phát âm tiếng Việt:
  • [shai1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 篩|筛[shai1]