中文 Trung Quốc
簡稱
简称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được viết tắt là
viết tắt
mẫu đơn ngắn
簡稱 简称 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to be abbreviated to
abbreviation
short form
簡章 简章
簡約 简约
簡編 简编
簡縮 简缩
簡繁 简繁
簡繁轉換 简繁转换