中文 Trung Quốc
簇射
簇射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi sen (bức xạ, hạt, vv)
簇射 簇射 phát âm tiếng Việt:
[cu4 she4]
Giải thích tiếng Anh
shower (radiation, particle, etc)
簇擁 簇拥
簇新 簇新
簇莖石竹 簇茎石竹
簉室 簉室
簋 簋
簌 簌