中文 Trung Quốc
  • 笥匱囊空 繁體中文 tranditional chinese笥匱囊空
  • 笥匮囊空 简体中文 tranditional chinese笥匮囊空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cực kỳ nghèo (thành ngữ)
笥匱囊空 笥匮囊空 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 kui4 nang2 kong1]

Giải thích tiếng Anh
  • extremely destitute (idiom)