中文 Trung Quốc
神治
神治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theocratic
theocracy
神治 神治 phát âm tiếng Việt:
[shen2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
theocratic
theocracy
神治國 神治国
神游 神游
神漢 神汉
神獸 神兽
神甫 神甫
神異 神异