中文 Trung Quốc
神枯
神枯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần tàn phá
神枯 神枯 phát âm tiếng Việt:
[shen2 ku1]
Giải thích tiếng Anh
spiritual desolation
神格 神格
神機妙算 神机妙算
神權 神权
神權統治 神权统治
神殿 神殿
神氣 神气