中文 Trung Quốc
神慰
神慰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến khích tinh thần
神慰 神慰 phát âm tiếng Việt:
[shen2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
spiritual consolation
神成為人 神成为人
神戶 神户
神探 神探
神智 神智
神曲 神曲
神曲 神曲