中文 Trung Quốc
神怪
神怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần và quỷ (thường có hại)
con quỷ
神怪 神怪 phát âm tiếng Việt:
[shen2 guai4]
Giải thích tiếng Anh
spirits and devils (usually harmful)
demon
神情 神情
神愛世人 神爱世人
神態 神态
神成為人 神成为人
神戶 神户
神探 神探