中文 Trung Quốc
  • 神廟 繁體中文 tranditional chinese神廟
  • 神庙 简体中文 tranditional chinese神庙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngôi đền (không đặc hiệu)
神廟 神庙 phát âm tiếng Việt:
  • [shen2 miao4]

Giải thích tiếng Anh
  • temple (nonspecific)