中文 Trung Quốc
神廟
神庙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi đền (không đặc hiệu)
神廟 神庙 phát âm tiếng Việt:
[shen2 miao4]
Giải thích tiếng Anh
temple (nonspecific)
神往 神往
神志 神志
神志不清 神志不清
神思 神思
神思恍惚 神思恍惚
神性 神性