中文 Trung Quốc
祝融
祝融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa của lửa
祝融 祝融 phát âm tiếng Việt:
[Zhu4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
God of Fire
祝謝 祝谢
祝賀 祝贺
祝賀詞 祝贺词
祝頌 祝颂
祝願 祝愿
祝髮 祝发