中文 Trung Quốc
祖籍
祖籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quê hương tổ tiên
nơi cư trú ban đầu (và đăng ký dân sự)
祖籍 祖籍 phát âm tiếng Việt:
[zu3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
ancestral hometown
original domicile (and civil registration)
祖系 祖系
祖語 祖语
祖輩 祖辈
祖魯 祖鲁
祖魯人 祖鲁人
祖鳥 祖鸟