中文 Trung Quốc
祁東縣
祁东县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kỳ quận trong Hengyang 衡陽|衡阳 [Heng2 yang2], Hunan
祁東縣 祁东县 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 dong1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Qidong county in Hengyang 衡陽|衡阳[Heng2 yang2], Hunan
祁縣 祁县
祁連 祁连
祁連山 祁连山
祁連縣 祁连县
祁門 祁门
祁門縣 祁门县