中文 Trung Quốc
社會民主黨
社会民主党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng dân chủ xã hội
社會民主黨 社会民主党 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 min2 zhu3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Social Democratic Party
社會環境 社会环境
社會科學 社会科学
社會等級 社会等级
社會總需求 社会总需求
社會行動 社会行动
社會語言學 社会语言学