中文 Trung Quốc
社會團體
社会团体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm xã hội
tổ chức cộng đồng
社會團體 社会团体 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 tuan2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
social group
community organization
社會學 社会学
社會工作 社会工作
社會工作者 社会工作者
社會性 社会性
社會服務 社会服务
社會正義 社会正义