中文 Trung Quốc
社旗
社旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xã quận trong Nam Dương 南陽|南阳 [Nan2 yang2], Henan
社旗 社旗 phát âm tiếng Việt:
[She4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Sheqi county in Nanyang 南陽|南阳[Nan2 yang2], Henan
社旗縣 社旗县
社會 社会
社會主義 社会主义
社會主義者 社会主义者
社會事業 社会事业
社會保障 社会保障