中文 Trung Quốc
  • 競選活動 繁體中文 tranditional chinese競選活動
  • 竞选活动 简体中文 tranditional chinese竞选活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chiến dịch (tranh cử)
競選活動 竞选活动 phát âm tiếng Việt:
  • [jing4 xuan3 huo2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • (election) campaign