中文 Trung Quốc
  • 端倪 繁體中文 tranditional chinese端倪
  • 端倪 简体中文 tranditional chinese端倪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ranh giới đất
  • đầu mối
  • sự thoa mực
  • để dự đoán
端倪 端倪 phát âm tiếng Việt:
  • [duan1 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • boundary land
  • clue
  • inkling
  • to predict