中文 Trung Quốc
  • 童軍 繁體中文 tranditional chinese童軍
  • 童军 简体中文 tranditional chinese童军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hướng đạo (tổ chức thanh niên)
  • Xem thêm 童子軍|童子军 [Tong2 zi3 jun1]
童軍 童军 phát âm tiếng Việt:
  • [Tong2 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • Scout (youth organization)
  • see also 童子軍|童子军[Tong2 zi3 jun1]