中文 Trung Quốc
  • 童蒙 繁體中文 tranditional chinese童蒙
  • 童蒙 简体中文 tranditional chinese童蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ và dốt nát
  • dốt nát và uneducated
童蒙 童蒙 phát âm tiếng Việt:
  • [tong2 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • young and ignorant
  • ignorant and uneducated