中文 Trung Quốc
  • 站穩腳步 繁體中文 tranditional chinese站穩腳步
  • 站稳脚步 简体中文 tranditional chinese站稳脚步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt được một chỗ đứng vững chắc
  • (hình) để có được thân thành lập
站穩腳步 站稳脚步 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan4 wen3 jiao3 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to gain a firm foothold
  • (fig.) to get oneself established