中文 Trung Quốc- 窾
- 窾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để che giấu
- để ẩn
- crack
- rỗng
- khoang
- để khai quật lên hoặc rỗng
- (onom.) nước nhấn đá
- Các biến thể (cũ) của 款 [kuan3]
窾 窾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- crack
- hollow
- cavity
- to excavate or hollow out
- (onom.) water hitting rock
- (old) variant of 款[kuan3]