中文 Trung Quốc
窸
窸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng ồn gây lo ngại
窸 窸 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
disturbing noises
窸窣 窸窣
窺 窥
窺伺 窥伺
窺望 窥望
窺知 窥知
窺視 窥视