中文 Trung Quốc
窘匱
窘匮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo
nghèo
窘匱 窘匮 phát âm tiếng Việt:
[jiong3 kui4]
Giải thích tiếng Anh
destitute
impoverished
窘境 窘境
窘況 窘况
窘迫 窘迫
窟 窟
窟窿 窟窿
窟臀 窟臀