中文 Trung Quốc
窗欞子
窗棂子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sổ lưới
khung cửa sổ
窗欞子 窗棂子 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 ling2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
window lattice
window frame
窗玻璃 窗玻璃
窗簾 窗帘
窗臺 窗台
窗鉤 窗钩
窗飾 窗饰
窗體 窗体