中文 Trung Quốc
窕
窕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh và tách biệt
nhẹ nhàng, duyên dáng và thanh lịch
窕 窕 phát âm tiếng Việt:
[tiao3]
Giải thích tiếng Anh
quiet and secluded
gentle, graceful, and elegant
窕邃 窕邃
窖 窖
窗 窗
窗子 窗子
窗帷 窗帷
窗幔 窗幔