中文 Trung Quốc
礦水
矿水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước khoáng
礦水 矿水 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
mineral water
礦油精 矿油精
礦泉 矿泉
礦泉水 矿泉水
礦燈 矿灯
礦物 矿物
礦物學 矿物学