中文 Trung Quốc
  • 穿插 繁體中文 tranditional chinese穿插
  • 穿插 简体中文 tranditional chinese穿插
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chèn
  • để đưa sang, thay thế
  • để xen lẩn nhau
  • để xen kẽ
  • phần
  • Interlude
  • tập
  • (quân sự) lực đẩy sâu vào các lực lượng đối phương
穿插 穿插 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan1 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • to insert
  • to take turns, alternate
  • to interweave
  • to interlace
  • subplot
  • interlude
  • episode
  • (military) to thrust deep into the enemy forces