中文 Trung Quốc
  • 空運費 繁體中文 tranditional chinese空運費
  • 空运费 简体中文 tranditional chinese空运费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phương tiện vận chuyển (chi phí vận tải máy)
空運費 空运费 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 yun4 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • air freight (cost of air transport)