中文 Trung Quốc
  • 空腹高心 繁體中文 tranditional chinese空腹高心
  • 空腹高心 简体中文 tranditional chinese空腹高心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy tham vọng mặc dù thiếu tham vọng
空腹高心 空腹高心 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 fu4 gao1 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • ambitious despite lack of ambition