中文 Trung Quốc
  • 空格 繁體中文 tranditional chinese空格
  • 空格 简体中文 tranditional chinese空格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trống
  • Các không gian trống trên một biểu mẫu
  • Space
  • 囗 (chỉ ra thiếu hoặc không thể đọc ký tự)
空格 空格 phát âm tiếng Việt:
  • [kong4 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • blank
  • blank space on a form
  • space
  • 囗 (indicating missing or illegible character)