中文 Trung Quốc
  • 空口 繁體中文 tranditional chinese空口
  • 空口 简体中文 tranditional chinese空口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các bữa ăn không đầy đủ của một món ăn duy nhất
  • món ăn thịt hay thực vật mà không có gạo hoặc rượu vang
  • gạo mà không có thịt hoặc rau
空口 空口 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • incomplete meal of a single dish
  • meat or vegetable dish without rice or wine
  • rice without meat or vegetables