中文 Trung Quốc
  • 穩態理論 繁體中文 tranditional chinese穩態理論
  • 稳态理论 简体中文 tranditional chinese稳态理论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lý thuyết trạng thái ổn định-(vũ trụ)
穩態理論 稳态理论 phát âm tiếng Việt:
  • [wen3 tai4 li3 lun4]

Giải thích tiếng Anh
  • the steady-state theory (cosmology)