中文 Trung Quốc
穀粒
谷粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngũ cốc (của ngũ cốc)
穀粒 谷粒 phát âm tiếng Việt:
[gu3 li4]
Giải thích tiếng Anh
grain (of cereal)
穀糠 谷糠
穀草 谷草
穀雨 谷雨
穂 穂
穄 穄
穅 糠