中文 Trung Quốc
穀倉
谷仓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Barn
穀倉 谷仓 phát âm tiếng Việt:
[gu3 cang1]
Giải thích tiếng Anh
barn
穀子 谷子
穀梁 谷梁
穀梁傳 谷梁传
穀殼 谷壳
穀氨酸 谷氨酸
穀氨酸鈉 谷氨酸钠