中文 Trung Quốc
  • 稻 繁體中文 tranditional chinese
  • 稻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lúa
  • gạo (Oraza sativa)
稻 稻 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • paddy
  • rice (Oraza sativa)