中文 Trung Quốc
礡
礴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điền vào
mở rộng
礡 礴 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
to fill
to extend
礤 礤
礤床 礤床
礤床兒 礤床儿
礦主 矿主
礦井 矿井
礦務局 矿务局