中文 Trung Quốc
  • 稍息 繁體中文 tranditional chinese稍息
  • 稍息 简体中文 tranditional chinese稍息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đứng thoải mái! (quân sự)
  • Đài Loan pr. [shao1 xi1]
稍息 稍息 phát âm tiếng Việt:
  • [shao4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • Stand at ease! (military)
  • Taiwan pr. [shao1 xi1]