中文 Trung Quốc
秦漢
秦汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tần (221-207 TCN) và triều đại Hán (206 TCN - 220 AD)
秦漢 秦汉 phát âm tiếng Việt:
[Qin2 Han4]
Giải thích tiếng Anh
the Qin (221-207 BC) and Han (206 BC-220 AD) dynasties
秦火 秦火
秦牧 秦牧
秦皇島 秦皇岛
秦穆公 秦穆公
秦篆 秦篆
秦腔 秦腔