中文 Trung Quốc- 秒
- 秒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thứ hai (trong thời gian)
- Các đơn vị của góc hoặc arc tương đương với một dụng học
秒 秒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- second (of time)
- unit of angle or arc equivalent to one sixtieth of a degree