中文 Trung Quốc
  • 秒 繁體中文 tranditional chinese
  • 秒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thứ hai (trong thời gian)
  • Các đơn vị của góc hoặc arc tương đương với một dụng học
秒 秒 phát âm tiếng Việt:
  • [miao3]

Giải thích tiếng Anh
  • second (of time)
  • unit of angle or arc equivalent to one sixtieth of a degree