中文 Trung Quốc
科羅娜
科罗娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corona (bia)
科羅娜 科罗娜 phát âm tiếng Việt:
[Ke1 luo2 na4]
Giải thích tiếng Anh
Corona (beer)
科羅恩病 科罗恩病
科羅拉多 科罗拉多
科羅拉多大峽谷 科罗拉多大峡谷
科羅納 科罗纳
科考 科考
科考隊 科考队