中文 Trung Quốc
  • 科羅娜 繁體中文 tranditional chinese科羅娜
  • 科罗娜 简体中文 tranditional chinese科罗娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Corona (bia)
科羅娜 科罗娜 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke1 luo2 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • Corona (beer)