中文 Trung Quốc
  • 科比 繁體中文 tranditional chinese科比
  • 科比 简体中文 tranditional chinese科比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kobe Bryant
  • Abbr cho 科比·布莱恩特 [Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]
科比 科比 phát âm tiếng Việt:
  • [Ke1 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • Kobe Bryant
  • abbr. for 科比·布莱恩特[Ke1 bi3 · Bu4 lai2 en1 te4]