中文 Trung Quốc
  • 科室 繁體中文 tranditional chinese科室
  • 科室 简体中文 tranditional chinese科室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vùng
  • đơn vị hành chính
  • đơn vị (ví dụ như là đơn vị chuyên sâu chăm sóc)
科室 科室 phát âm tiếng Việt:
  • [ke1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • department
  • administrative division
  • unit (e.g. intensive care unit)