中文 Trung Quốc
科室
科室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng
đơn vị hành chính
đơn vị (ví dụ như là đơn vị chuyên sâu chăm sóc)
科室 科室 phát âm tiếng Việt:
[ke1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
department
administrative division
unit (e.g. intensive care unit)
科尼賽克 科尼赛克
科布多 科布多
科幻 科幻
科幻電影 科幻电影
科恩 科恩
科托努 科托努