中文 Trung Quốc
科學管理
科学管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học quản lý
科學管理 科学管理 phát âm tiếng Việt:
[ke1 xue2 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
scientific management
科學編輯 科学编辑
科學育兒 科学育儿
科學院 科学院
科尼賽克 科尼赛克
科布多 科布多
科幻 科幻