中文 Trung Quốc
秋征
秋征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu tiền (thuế thu hoạch)
秋征 秋征 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
autumn levy (tax on harvest)
秋後算帳 秋后算帐
秋後算賬 秋后算账
秋播 秋播
秋收起義 秋收起义
秋景 秋景
秋毫 秋毫