中文 Trung Quốc
秋分點
秋分点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
equinox mùa thu
秋分點 秋分点 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 fen1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
the autumn equinox
秋天 秋天
秋季 秋季
秋審 秋审
秋後算帳 秋后算帐
秋後算賬 秋后算账
秋播 秋播